3000-tu-vung-tieng-anh-co-ban

3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản [PDF]

3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản PDF là tài liệu học từ vựng tiếng Anh đầy đủ, dễ dàng với 57 chủ đề thông dụng hàng ngày. Giúp bạn dễ dàng học tập và tự tin giao tiếp vì với 3000 từ này, bạn đã có thể hiểu 90% các cuộc hội thoại hàng ngày.

Giới thiệu ebook 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản

Trong giao tiếp tiếng Anh, với 2.500 đến 3.000 từ, bạn đã có thể hiểu 90% các cuộc hội thoại hàng ngày, các bài báo và tạp chí tiếng bằng tiếng Anh và tiếng Anh được sử dụng tại nơi làm việc. 10% còn lại bạn có thể đoán được từ ngữ cảnh hoặc đặt câu hỏi về nó. Tuy nhiên, điều cần thiết là học các từ vựng tiếng Anh sao cho đúng để bạn không lãng phí thời gian để cố gắng ghi nhớ một lượng lớn từ vựng.

Với 300o từ vựng tiếng Anh được biên soạn trong cuốn ebook này, chắc chắn việc học từ vựng của bạn sẽ trở nên hệ thống và dễ dàng hơn. Bạn nên đọc đi đọc lại nhiều lần cho đến khi quen thuộc với từng từ một.

Cuốn ebook bao gồm 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo 57 chủ đề thông dụng hằng ngày, giúp bạn có thể tự tin giao tiếp và phục vụ cho nhu cầu của bản thân.

Có 12 nhóm chủ đề lớn sau là:

● Tự nhiên
● Con người
● Các mối quan hệ
● Cuộc sống thường ngày
● Sự vật xung quanh
● Công việc
● Nghệ thuật
● Truyền thông
● Các từ chỉ trạng thái, mức độ
● Làm đẹp
● Học thuật
● Chủ đề khác

So với 100.000 từ vựng trong tiếng anh thì 3000 từ chỉ là một con số quá nhỏ nhoi , tuy nhiên với 3000 từ vựng tiếng anh cơ bản thông dụng mà tienganhduhoc.vn cung cấp có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết hoàn cảnh thông thường. Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ, Mỗi ngày chỉ 5 từ, thì trong 1 năm rưỡi bạn sẽ rất giỏi Tiếng Anh rồi, nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ chỉ thì trong vòng 10 tháng bạn đã có thể có một vốn từ vựng nhất định để giao tiếp và phục vụ cho nhu cầu bản thân rồi.

Trích đoạn

Chủ đề 1: Động vật (Animals)

1. Bear/bɛr/ (noun): Con gấu
2. Bird /bɜrd/(noun): Con chim
3. Cat /kæt/(noun): Con mèo
4. Chicken/ˈʧɪkən/ (noun): Con gà
5. Chimpanzee/tʃɪmpənˈzi/: con hắc tinh tinh
6. Cow/kaʊ/ (noun): Con bò
7. Dog /dɔg/(noun): Con chó
8. Dolphin/ˈdɒlfɪn/: cá heo
9. Donkey /ˈdɑŋki/(noun): Con lừa

10. Eel/iːl/: lươn
11. Elephant /ˈɛləfənt/(noun): Con voi
12. Fish/fɪʃ/ (noun): Con cá
13. Fox/fɑːks/: con cáo
14. Giraffe: con hươu cao cổ
15. Goat/goʊt/ (noun): Con dê
16. Hippopotamus/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/: con hà mã
17. Horse/hɔrs/ (noun): Con ngựa
18. Insect /ˈɪnˌsɛkt/ (noun): Côn trùng
19. Jaguar/ˈdʒæɡjuər/: con báo đốm
20. Lion/ˈlaɪən/ (noun): Sư tử

….

Download 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản PDF

Tải xuống ở đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *